Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
The Era of Reperfusion
Vietnamese translation:
Thời Đại (Của Kỹ Thuật) Tái Tưới Máu
Added to glossary by
Hien Luu
May 26, 2022 06:12
1 yr ago
6 viewers *
English term
The Era of Reperfusion
English to Vietnamese
Medical
Medical: Cardiology
Heart failure
Proposed translations
(Vietnamese)
4 | Thời Đại (Của Kỹ Thuật) Tái Tưới Máu / Thời Đại (Của Phương Pháp) Tái Tưới Máu | Kiet Bach |
5 | Thời kỳ tưới máu cơ tim | MY TRAN |
Proposed translations
15 hrs
Selected
Thời Đại (Của Kỹ Thuật) Tái Tưới Máu / Thời Đại (Của Phương Pháp) Tái Tưới Máu
Điều trị: Ngăn chặn tình trạng hoại tử cơ bằng tái tưới máu chi dưới là biện pháp hàng đầu. Các biện pháp hỗ trợ bao gồm: T ruyền dịch và lợi tiểu, kiềm hoá nước tiểu.
https://healthvietnam.vn/thu-vien/tai-lieu-tieng-viet/tim-ma...
Tái tưới máu không cấp cứu ở những bệnh nhân nhồi máu cơ tim không ST chênh (NSTEMI), những bệnh nhân mà tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành là không phổ biến, ...
https://www.msdmanuals.com/vi/chuyên-gia/rối-loạn-tim-mạch/b...
https://healthvietnam.vn/thu-vien/tai-lieu-tieng-viet/tim-ma...
Tái tưới máu không cấp cứu ở những bệnh nhân nhồi máu cơ tim không ST chênh (NSTEMI), những bệnh nhân mà tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành là không phổ biến, ...
https://www.msdmanuals.com/vi/chuyên-gia/rối-loạn-tim-mạch/b...
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you"
2 hrs
Thời kỳ tưới máu cơ tim
từ này liên quan đến hiện tượng nhồi máu cơ tim hoặc có chứng rối loạn nhịp tâm thất
Note from asker:
Thank you |
Reference comments
41 mins
Reference:
Myocardial injury in the setting of an acute myocardial infarction (MI) is the result of ischemic and reperfusion injury. Reperfusion therapies, including primary percutaneous coronary intervention and fibrinolytic therapy, promptly restore blood flow to ischemic myocardium and limit infarct size. - https://www.uptodate.com/contents/reperfusion-injury-of-the-...
Something went wrong...